Characters remaining: 500/500
Translation

đánh đu

Academic
Friendly

Từ "đánh đu" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, bạn có thể hiểu như sau:

Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc diễn đạt cảm xúc, "đánh đu" có thể được dùng để mô tả sự thay đổi cảm xúc hoặc cuộc sống không ổn định. dụ: "Cuộc sống của anh ấy như đánh đu, lúc vui lúc buồn."
Biến thể từ liên quan
  • Đu: từ cơ bản chỉ cái đu, tức là đồ chơi người ta có thể ngồi lên nhún nhảy.
  • Đánh: Trong ngữ cảnh này, "đánh" có thể hiểu hành động tác động lên cái đó, tạo ra chuyển động.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Nhún nhảy: Hành động di chuyển lên xuống, có thể coi một từ đồng nghĩa với "đánh đu" trong một số trường hợp.
  • Chơi: Khi nói về trẻ em, "chơi đu" cũng có thể được dùng thay cho "đánh đu".
Lưu ý

Khi sử dụng từ "đánh đu", bạn cần phân biệt giữa nghĩa đen nghĩa bóng, cũng như ngữ cảnh bạn muốn diễn đạt. Trong trường hợp nói về trẻ em hoặc động vật, bạn nên dùng nghĩa đen, còn khi nói về cảm xúc hay tình huống cuộc sống, bạn có thể sử dụng nghĩa bóng.

  1. đg. 1 Như đu (ng. I). Khỉ đánh đu trên cành cây. 2 Đứng nhún trên đu cho đưa đi đưa lại.

Comments and discussion on the word "đánh đu"